Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời buổi nào, phong hóa nấy
- manners change with the times; other times, other manners; other days, other ways
* Từ tham khảo/words other:
-
nhỏ nhen
-
nho nhỏ
-
nhơ nhớ
-
nhờ nhờ
-
nhờ nhỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời buổi nào, phong hóa nấy
* Từ tham khảo/words other:
- nhỏ nhen
- nho nhỏ
- nhơ nhớ
- nhờ nhờ
- nhờ nhỡ