Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thóc lúa
- cereals
* Từ tham khảo/words other:
-
trồng nho
-
trông như đang quay tít
-
trông như đang rập rình
-
trông như sống
-
trong như tiếng bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thóc lúa
* Từ tham khảo/words other:
- trồng nho
- trông như đang quay tít
- trông như đang rập rình
- trông như sống
- trong như tiếng bạc