Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thọc gậy bánh xe
- to put a spoke in somebody's wheel; to throw a spanner in the works
* Từ tham khảo/words other:
-
cửa hàng đồ chơi
-
cửa hàng đồ cũ
-
cửa hàng đồ gia vị
-
cửa hàng đồ sứ
-
cửa hàng đồ thể thao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thọc gậy bánh xe
* Từ tham khảo/words other:
- cửa hàng đồ chơi
- cửa hàng đồ cũ
- cửa hàng đồ gia vị
- cửa hàng đồ sứ
- cửa hàng đồ thể thao