Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoạt tiên
* adv
- firstly, first of all, at first
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thoạt tiên
* phó từ firstly, first of all, at first|- như thoạt đầu
* Từ tham khảo/words other:
-
chức hàm
-
chức hão
-
chức hiệu trưởng
-
chức imam
-
chức kế toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoạt tiên
* Từ tham khảo/words other:
- chức hàm
- chức hão
- chức hiệu trưởng
- chức imam
- chức kế toán