Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát nợ
* verb
- to be clear off a debt, to pay off to get rid of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thoát nợ
- xem sạch nợ|= cuối cùng họ đã nhượng bộ và thế là thoát nợ! they gave way at last, and good riddance to them!
* Từ tham khảo/words other:
-
chức giáo sư đại học
-
chức giáo trưởng
-
chức hàm
-
chức hão
-
chức hiệu trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát nợ
* Từ tham khảo/words other:
- chức giáo sư đại học
- chức giáo trưởng
- chức hàm
- chức hão
- chức hiệu trưởng