Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát chết
- to escape death; to cheat death|= anh ta thoát chết trong gang tấc he narrowly escaped death; he had a narrow escape from death
* Từ tham khảo/words other:
-
thay đổi chu kỳ
-
thay đổi dần dần
-
thay đổi địa chỉ
-
thay đổi doanh trại
-
thay đổi đồn trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát chết
* Từ tham khảo/words other:
- thay đổi chu kỳ
- thay đổi dần dần
- thay đổi địa chỉ
- thay đổi doanh trại
- thay đổi đồn trú