Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoáng qua
* verb
- to flash over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thoáng qua
- fugitive
* Từ tham khảo/words other:
-
chức giáo sư
-
chức giáo sư đại học
-
chức giáo trưởng
-
chức hàm
-
chức hão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoáng qua
* Từ tham khảo/words other:
- chức giáo sư
- chức giáo sư đại học
- chức giáo trưởng
- chức hàm
- chức hão