thoáng | * dtừ|- rush/scud past; shoot/sweep past|* ttừ|- airy, ventilated, well-aired; rapidly, swiftly, fast, briefly; fly (by, past, throught), pass rapidly|= một thoáng hài hước trong lời nói của anh ấy there was a shde of irony in his words|= đôi mắt nàng thoáng buồn her eyes were briefly sad |
* Từ tham khảo/words other:
- quý tộc a rập
- quý tộc ruộng đất
- quy tội
- quỷ trá
- quy trách nhiệm cho