Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoăn thoắt
* adv
- in a flash; as a lighting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thoăn thoắt
* phó từ at first glance; in a flash; as a lighting
* Từ tham khảo/words other:
-
chức hão
-
chức hiệu trưởng
-
chức imam
-
chức kế toán
-
chức khan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoăn thoắt
* Từ tham khảo/words other:
- chức hão
- chức hiệu trưởng
- chức imam
- chức kế toán
- chức khan