Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoai thoải
* adv
- slopingly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thoai thoải
- to slope gently|= bãi biển trải dài thoai thoải ra biển the beach sloped gently to the sea
* Từ tham khảo/words other:
-
chức giám mục
-
chức giám thị
-
chức giáo chủ
-
chức giáo hoàng
-
chức giáo sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoai thoải
* Từ tham khảo/words other:
- chức giám mục
- chức giám thị
- chức giáo chủ
- chức giáo hoàng
- chức giáo sĩ