Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái thác
* verb
- to deline
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thoái thác
* đtừ|- to deline; to refuse, deny; to repudiate, allege (as pretext); to excuse or exculpate oneself|= rính từ evasive, evasively|= tìm cách này hay tìm cách khác thoái thác find some excuse or other
* Từ tham khảo/words other:
-
chức giáo hoàng
-
chức giáo sĩ
-
chức giáo sư
-
chức giáo sư đại học
-
chức giáo trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái thác
* Từ tham khảo/words other:
- chức giáo hoàng
- chức giáo sĩ
- chức giáo sư
- chức giáo sư đại học
- chức giáo trưởng