Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái hóa
* verb
- to degenerate, to retrograde
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thoái hóa
- degenerate; retrograde; on the wane|= tình trạng thoái hóa degeneracy; regression; degradation; decline
* Từ tham khảo/words other:
-
chức giáo chủ
-
chức giáo hoàng
-
chức giáo sĩ
-
chức giáo sư
-
chức giáo sư đại học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chức giáo chủ
- chức giáo hoàng
- chức giáo sĩ
- chức giáo sư
- chức giáo sư đại học