Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái binh
- withdraw the troops
* Từ tham khảo/words other:
-
nghề đóng móng ngựa
-
nghề đóng tàu
-
nghề đóng thùng
-
nghề đua ngựa
-
nghe được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái binh
* Từ tham khảo/words other:
- nghề đóng móng ngựa
- nghề đóng tàu
- nghề đóng thùng
- nghề đua ngựa
- nghe được