Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoa phấn
- to powder
* Từ tham khảo/words other:
-
người giảng đạo ở địa phương
-
người giảng giải
-
người giảng hòa
-
người giảng sách phúc âm
-
người giao bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoa phấn
* Từ tham khảo/words other:
- người giảng đạo ở địa phương
- người giảng giải
- người giảng hòa
- người giảng sách phúc âm
- người giao bóng