Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoả
* verb
- to be sateated, to be satisfied
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thoả
* đtừ|- to be sateated, to be satisfied; be fully/completely satisfied; obtain complete satisfaction|= cứ khóc cho thoả đi have a good cry
* Từ tham khảo/words other:
-
chức chủ tịch hạ nghị viện
-
chức công chứng viên
-
chức công trình sư
-
chúc đài
-
chức đại diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoả
* Từ tham khảo/words other:
- chức chủ tịch hạ nghị viện
- chức công chứng viên
- chức công trình sư
- chúc đài
- chức đại diện