thoa | * noun - hair-brooch * verb - to massage to apply to, to rub, to put on (to) wear |
thoa | * dtừ|- hair-brooch|= the fair xen (thoa quần) hairpin (cái thoa|= chiếc thoa) , thoa này bắt được hư không (kiều) fromnowhere i have found this haipin here|- alloy of copper and gold (đồng thoà)|* đtừ|- to rub; to anoint|= như xoa to use, film over|- to massage, hairpin; to apply to, to rub, to put on (to) wear|= tấm kính chắn được thoa bằng lớp dầu the windscreen has filmed over with some kind of oil |
* Từ tham khảo/words other:
- chức chủ tịch
- chức chủ tịch hạ nghị viện
- chức công chứng viên
- chức công trình sư
- chúc đài