Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ trạch
* dtừ|- landed property, estate|= thuế thổ trạch land-tax, property tax
* Từ tham khảo/words other:
-
thải phủ
-
thái quá
-
thải ra
-
thải sa
-
thai sai chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ trạch
* Từ tham khảo/words other:
- thải phủ
- thái quá
- thải ra
- thải sa
- thai sai chỗ