Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ thủ công
- artisan; craftsman; handicraftsman
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ảnh nhỏ
-
máy ảnh nhỏ chụp trộm
-
máy ảnh thiên văn
-
máy ảnh thời trước
-
máy ảnh tự động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ thủ công
* Từ tham khảo/words other:
- máy ảnh nhỏ
- máy ảnh nhỏ chụp trộm
- máy ảnh thiên văn
- máy ảnh thời trước
- máy ảnh tự động