Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thợ sơn
* noun
- painter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thợ sơn
* dtừ|- painter
* Từ tham khảo/words other:
-
chức tông đồ
-
chức tổng giám mục
-
chức tổng thống
-
chức tổng trấn
-
chức tổng trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thợ sơn
* Từ tham khảo/words other:
- chức tông đồ
- chức tổng giám mục
- chức tổng thống
- chức tổng trấn
- chức tổng trưởng