thờ ơ | * adj - indifferent * verb - to ignore |
thờ ơ | * ttừ|- indifferent, inconcerned, unmindful; heedless, insensible, lukewarm, detachment|* đtừ|- to ignore|= sự thờ ơ của khách hàng consumer resistance|= anh ta nói một cách thờ ơ he said languidly |
* Từ tham khảo/words other:
- chức thanh tra
- chức thầy giáo
- chức thầy tế
- chức thầy tu
- chức thi hành di chúc