Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ nhưỡng học
* dtừ|- pedology, edaphalogy
* Từ tham khảo/words other:
-
tấm bản
-
tấm bàn đạp
-
tầm bắn xa
-
tấm bảng ghi điểm số trong chơi bài kíp
-
tắm bằng hương sen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ nhưỡng học
* Từ tham khảo/words other:
- tấm bản
- tấm bàn đạp
- tầm bắn xa
- tấm bảng ghi điểm số trong chơi bài kíp
- tắm bằng hương sen