thổ lộ | * verb - to confess, to pour out |
thổ lộ | - to unburden oneself of something to somebody; to pour something into somebody's heart; to confide something to somebody|= thổ lộ tâm tình to confide in somebody; to open one's heart/mind to somebody; to bare one's heart/soul to somebody; to unbosom oneself to somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- chúc mừng năm mới
- chúc mừng sinh nhật
- chức năng
- chức năng điều khiển
- chức năng làm mẹ