thò lò | * verb - to run, to be snotty |
thò lò | * đtừ|- to run, to be snotty; to die (for playing)|* ttừ|- cheating, deceiful, two-faced; teetotum, six-faced die (for playing)|= mũi thò lò runny nose, snot|- (of child) having a running nose|= tít thò lò like a teetotum |
* Từ tham khảo/words other:
- chức cảnh sát trưởng
- chức cha phó
- chức chấp chính tối cao
- chức chủ bút
- chức chủ tịch