Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thớ gỗ
* dtừ|- wood-fibre, grain|= phải luôn bào gỗ theo đúng thớ, không được bào ngược you should always plain wood with the grain, not against it
* Từ tham khảo/words other:
-
làm dáng quá đáng
-
làm đảo lộn lại tình thế đối với
-
làm đảo lộn lung tung
-
làm đất
-
làm đất chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thớ gỗ
* Từ tham khảo/words other:
- làm dáng quá đáng
- làm đảo lộn lại tình thế đối với
- làm đảo lộn lung tung
- làm đất
- làm đất chung