Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thơ ấu
* adj
- of tender age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thơ ấu
* ttừ|- of tender age
* Từ tham khảo/words other:
-
chức tăng lữ
-
chúc tết
-
chức thanh tra
-
chức thầy giáo
-
chức thầy tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thơ ấu
* Từ tham khảo/words other:
- chức tăng lữ
- chúc tết
- chức thanh tra
- chức thầy giáo
- chức thầy tế