thiu | * verb - to get stale * adv - gloomily |
thiu | * đtừ|- to get stale, sad; to doze, snooze, fall asleep|* phó từ melancholy; gloomily, dozing; not fresh, state, old|= anh ta buồn thiu he is in a melancholy mood (he is in low spirits)|= thịt, cá thiu the meat, fish has gone off/is a bit off |
* Từ tham khảo/words other:
- chức bí thư
- chức bộ trưởng
- chức cầm cờ
- chức cảnh sát trưởng
- chức cha phó