Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt ôi
- rotten meat
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật không có xương sống ở ao
-
động vật không xương sống
-
động vật ký sinh ngoài
-
động vật ký sinh trong
-
động vật linh trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt ôi
* Từ tham khảo/words other:
- động vật không có xương sống ở ao
- động vật không xương sống
- động vật ký sinh ngoài
- động vật ký sinh trong
- động vật linh trưởng