Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt nai
* dtừ|- venison|= thịt nai khô dried venison
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng vai
-
đóng vai anh hùng
-
đóng vai bù nhìn
-
đóng vai hề
-
đóng vai nam đối với vai nữ chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt nai
* Từ tham khảo/words other:
- đóng vai
- đóng vai anh hùng
- đóng vai bù nhìn
- đóng vai hề
- đóng vai nam đối với vai nữ chính