Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt lợn
- pork
* Từ tham khảo/words other:
-
trí sĩ
-
trị số
-
trị số góc
-
trị số hiệu dụng
-
trị số nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt lợn
* Từ tham khảo/words other:
- trí sĩ
- trị số
- trị số góc
- trị số hiệu dụng
- trị số nhiệt