thịt | * noun - meat, flesh pulp * verb - to kill, to murder; to slaughter |
thịt | - pulp (of fruit); flesh (of human body); meat (as opposed to fish and vegetable food)|= thịt tươi fresh meat|= thịt bò/bê/ngựa beef/veal/horseflesh|- to butcher; to slaughter|= thịt một con lợn to slaughter a pig|* đùa cợt|- to kill; to murder |
* Từ tham khảo/words other:
- chực
- chức bí thư
- chức bộ trưởng
- chức cầm cờ
- chức cảnh sát trưởng