Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thít
* dtừ|- tighten again, draw closer, bind tighter; press, tighten faster, clasp, check, hold in; hold back, detain, keep back, restrain&|= nín thí curb one's tongue|* dtừ|- (thít thắt lưng) tighten one's belt
* Từ tham khảo/words other:
-
lời tuyên bố phản đối kịch liệt
-
lời tuyên bố phát cho các báo
-
lời tuyên bố từ chối
-
lời tuyên chiến
-
lời tuyên thệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thít
* Từ tham khảo/words other:
- lời tuyên bố phản đối kịch liệt
- lời tuyên bố phát cho các báo
- lời tuyên bố từ chối
- lời tuyên chiến
- lời tuyên thệ