Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt ba ba
- tortoise meat
* Từ tham khảo/words other:
-
thấm độ
-
thẩm độ
-
thăm dò
-
thăm dò địa chất
-
thăm dò địa vật lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt ba ba
* Từ tham khảo/words other:
- thấm độ
- thẩm độ
- thăm dò
- thăm dò địa chất
- thăm dò địa vật lý