Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thình thình
* dtừ|- booming (sound); lound (ly), resounding|= trống ngực đánh thình thình the heart beats/thumps
* Từ tham khảo/words other:
-
chìa khóa vạn năng
-
chia khúc
-
chia lãi
-
chia làm ba
-
chia làm bảy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thình thình
* Từ tham khảo/words other:
- chìa khóa vạn năng
- chia khúc
- chia lãi
- chia làm ba
- chia làm bảy