Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịnh
* adj
- prosperous, thriving
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thịnh
* ttừ|- prosperous, thriving; flourishing|= dân giàu, nước thịnh the people rich and the country flourishing
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn tiền
-
chuẩn trực
-
chuẩn tướng
-
chuẩn úy
-
chuẩn úy hải quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịnh
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn tiền
- chuẩn trực
- chuẩn tướng
- chuẩn úy
- chuẩn úy hải quân