Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thin thít
- in absolute silence|= im thin thít maitain a perfect silence/observe|- (keep a profound silence (thin thít như thị nấu đông)
* Từ tham khảo/words other:
-
tế bào huỷ xương
-
tế bào khổng lồ
-
tế bào lục
-
tế bào mầm
-
tế bào máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thin thít
* Từ tham khảo/words other:
- tế bào huỷ xương
- tế bào khổng lồ
- tế bào lục
- tế bào mầm
- tế bào máu