Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu nguyên liệu
- to be short of raw materials|= tình trạng thiếu nguyên liệu shortage of raw materials
* Từ tham khảo/words other:
-
tới nỗi
-
tới nơi
-
tôi nóng lòng
-
tối om
-
tối om om
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu nguyên liệu
* Từ tham khảo/words other:
- tới nỗi
- tới nơi
- tôi nóng lòng
- tối om
- tối om om