Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu ăn thiếu mặc
- short of food and clothing; needy
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty hải sản
-
công ty hàng đầu
-
công ty hàng hải
-
công ty hàng không
-
công ty hóa chất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu ăn thiếu mặc
* Từ tham khảo/words other:
- công ty hải sản
- công ty hàng đầu
- công ty hàng hải
- công ty hàng không
- công ty hóa chất