Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết thân
* adj
- of one's own
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiết thân
* ttừ|- urgent; of one's own; deep secret, vital; intimated, inmost, inward|= nhu cầu thiết thân của nhân dân vital need of the people
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn bị đầy đủ điều kiện
-
chuẩn bị hành động
-
chuẩn bị kết liễu một đối thủ
-
chuẩn bị kỹ lưỡng
-
chuẩn bị làm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết thân
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn bị đầy đủ điều kiện
- chuẩn bị hành động
- chuẩn bị kết liễu một đối thủ
- chuẩn bị kỹ lưỡng
- chuẩn bị làm