Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiệt thà
- honest
* Từ tham khảo/words other:
-
làm sàn nhà
-
lâm sàng
-
làm sáng tỏ
-
làm sao
-
làm sao anh chứng minh được điều đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiệt thà
* Từ tham khảo/words other:
- làm sàn nhà
- lâm sàng
- làm sáng tỏ
- làm sao
- làm sao anh chứng minh được điều đó