Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiết bị hiện hình
* thngữ|- visual display unit
* Từ tham khảo/words other:
-
đất bao quanh
-
đặt bày
-
đặt bẫy
-
đặt bên dưới
-
đặt biệt danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiết bị hiện hình
* Từ tham khảo/words other:
- đất bao quanh
- đặt bày
- đặt bẫy
- đặt bên dưới
- đặt biệt danh