Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếp đi
- drop off to sleep; subside into sleep
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
-
người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên
-
người theo chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
-
người theo chủ nghĩa tân thời
-
người theo chủ nghĩa tập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếp đi
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa siêu quốc gia
- người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên
- người theo chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến
- người theo chủ nghĩa tân thời
- người theo chủ nghĩa tập thể