Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện tính
- goodness, kindness
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu dấu ngón tay
-
khoa nghiên cứu địa y
-
khoa nghiên cứu độ ẩm không khí
-
khoa nghiên cứu động vật thân mềm
-
khoa nghiên cứu dương xỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện tính
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu dấu ngón tay
- khoa nghiên cứu địa y
- khoa nghiên cứu độ ẩm không khí
- khoa nghiên cứu động vật thân mềm
- khoa nghiên cứu dương xỉ