Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện tiện
- freely, without restrain, boldly|= thiện tiện làm gì make free with st
* Từ tham khảo/words other:
-
mỏi lưng
-
mối manh
-
mỏi mắt
-
mọi mặt
-
moi mất những phần cốt yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện tiện
* Từ tham khảo/words other:
- mỏi lưng
- mối manh
- mỏi mắt
- mọi mặt
- moi mất những phần cốt yếu