Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên thu
- a thousand autumns; eternity|= nhất nhật tại tù, thiên thu tại ngoại one day in jail is equal to a thousand years of freedom
* Từ tham khảo/words other:
-
bòn dãi
-
bòn đãi
-
bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
-
bôn đào
-
bọn đi bắt lính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên thu
* Từ tham khảo/words other:
- bòn dãi
- bòn đãi
- bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp
- bôn đào
- bọn đi bắt lính