Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiện tài
- person of talent, gifted person, great talent
* Từ tham khảo/words other:
-
hài nhạc kịch
-
hài nhi
-
hại nhiều hơn lợi
-
hái nho
-
hai nòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiện tài
* Từ tham khảo/words other:
- hài nhạc kịch
- hài nhi
- hại nhiều hơn lợi
- hái nho
- hai nòng