Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền quyên
- beautiful woman
* Từ tham khảo/words other:
-
tưởng tượng ra
-
tưởng tượng trước
-
tương ứng
-
tương ứng một phần
-
tương ứng với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền quyên
* Từ tham khảo/words other:
- tưởng tượng ra
- tưởng tượng trước
- tương ứng
- tương ứng một phần
- tương ứng với