Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên lương
- good behaviour; good/clear conscience
* Từ tham khảo/words other:
-
phạt mười một mét
-
phát ngân
-
phát ngân viên
-
phát ngấy
-
phát ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên lương
* Từ tham khảo/words other:
- phạt mười một mét
- phát ngân
- phát ngân viên
- phát ngấy
- phát ngôn