Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền gia
* noun
- bonze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiền gia
* dtừ|- bonze; buddhist priest, buddhism
* Từ tham khảo/words other:
-
chua vì lên men
-
chưa viết
-
chưa vợ
-
chưa xác định
-
chưa xâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền gia
* Từ tham khảo/words other:
- chua vì lên men
- chưa viết
- chưa vợ
- chưa xác định
- chưa xâu