Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền định
- to be deep in religious contemplation/meditation (according to the zen)
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bổn phận
-
làm bổn phận mình
-
làm bóng
-
làm bớt bí ẩn
-
làm bừa không kể gì dư luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền định
* Từ tham khảo/words other:
- làm bổn phận
- làm bổn phận mình
- làm bóng
- làm bớt bí ẩn
- làm bừa không kể gì dư luận