Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên định
* adj
- predestined, fated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên định
* ttừ|- predestined, fated
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa trả hết
-
chưa trả thù
-
chưa trau chuốt
-
chữa trị
-
chữa trị đa khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên định
* Từ tham khảo/words other:
- chưa trả hết
- chưa trả thù
- chưa trau chuốt
- chữa trị
- chữa trị đa khoa